Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tornado

Mục lục

/´tɔ:'neidou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tornadoes, tornados

Bão táp, cơn lốc xoáy
Gió tốc
the town was hit by a tornado
thành phố đã bị tàn phá bởi một cơn bão
(nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
political tornado
cuộc biến loạn chính trị
tornado of cheers
tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cơn xoáy lốc
cơn lốc
vòi rồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cyclone , funnel , hurricane , squall , storm , thunderstorm , twister , typhoon , whirlwind , wind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top