Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winking

Mục lục

/['wiηkiη]/

Thông dụng

Danh từ

Sự nháy (mắt)
Sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
like winking
(thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt

Tính từ

Nhấp nháy, lấp lánh

Xem thêm các từ khác

  • Winking center

    trung tâm nháy mắt,
  • Winkle

    / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại...
  • Winkle-picker

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi...
  • Winkler's hypothesis

    giả thiết vinkle (nền đàn hồi),
  • Winkler burette

    ống nhỏ giọt winkler,
  • Winks

    ,
  • Winner

    / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...),...
  • Winner-takes-all

    người thắng vơ cả,
  • Winning

    / ´winiη /, Danh từ: sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, ( số nhiều) tiền (đồ vật)...
  • Winning-over

    Danh từ: sự lôi kéo,
  • Winning-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột đích, trụ đích, mức đến (của cuộc đua),
  • Winning percentage

    tỷ lệ thắng thua,
  • Winningly

    / ´winiηli /, phó từ, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát,
  • Winnings

    / ´winiηz /, danh từ số nhiều, tiền được cuộc, được bạc...
  • Winnow

    / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật...
  • Winnower

    Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top