Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winning

Mục lục

/´winiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
( số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
(kỹ thuật) sự khai thác
ore winning
sự khai thác quặng

Tính từ

Đang giành thắng lợi; đã giành thắng lợi, được cuộc, thắng cuộc
the winning horse
con ngựa thắng cuộc
Quyết định, dứt khoát
a winning stroke
cú quyết định
Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có sức thuyết phục
a winning smile
nụ cười quyến rũ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự khai thác được
sự thu nhận được

Toán & tin

được cuộc
thắng cuộc

Kinh tế

được cuộc
thắng cuộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
champion , conquering , leading , successful , victorious , triumphal , triumphant , bewitching , enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , sweet , taking , tempting , winsome , ahead , appealing , attractive , captivating , charming , on top , victory

Từ trái nghĩa

adjective
failing , forfeiting , losing

Xem thêm các từ khác

  • Winning-over

    Danh từ: sự lôi kéo,
  • Winning-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột đích, trụ đích, mức đến (của cuộc đua),
  • Winning percentage

    tỷ lệ thắng thua,
  • Winningly

    / ´winiηli /, phó từ, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát,
  • Winnings

    / ´winiηz /, danh từ số nhiều, tiền được cuộc, được bạc...
  • Winnow

    / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật...
  • Winnower

    Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • Winnowing

    Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không...
  • Winnowing-machine

    Danh từ: máy quạt thóc,
  • Wino

    / ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc...
  • Winof ilium

    cánh xương chậu.,
  • Winpopup

    cửa sổ bật lên,
  • Wins

    ,
  • Winsock

    winsock,
  • Winsome

    Tính từ: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ, Từ...
  • Winston collector

    bộ gom winston,
  • Winstorm

    gió bão,
  • Wintel

    wintel,
  • Winter

    / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top