Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auspice

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:spis/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
under the auspices of
được sự che chở của
Điềm hay, điềm lành, điềm tốt
under favourable auspices
có những điềm tốt
Thuật bói chim (xem) chim để bói

Chuyên ngành

Kinh tế

bảo trợ
sự bảo hộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aegis , backing , patronization , sponsorship

Xem thêm các từ khác

  • Auspicious

    / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Auspiciousness

    / ɔ:s´piʃəsnis /, danh từ, sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi, sự thịnh vượng,
  • Aussie

    Tính từ: (thông tục) có quê quán ở uc, Danh từ: (thông tục) người...
  • Aussie bond

    trái phiếu đô-la Úc,
  • Austachian tube

    vòi eustache nối ống tai giữa với họng.,
  • Austachiantube

    vòi eustachenối ống tai giữa với họng.,
  • Austenic Manganese Steel

    ams thép mangan austenic,
  • Austenite

    Danh từ: (khoáng chất) auxtenit,
  • Auster

    / ´ɔ:stə /, Cơ khí & công trình: gió nam,
  • Austere

    / ɔˈstɪər /, Tính từ: khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ, mộc mạc, chân phương,...
  • Austere budget

    ngân sách chặt chẽ; ngân sách khắc khổ,
  • Austerely

    Phó từ: khổ hạnh, khắc khổ,
  • Austereness

    / ɔ:s´tiənis /, như austerity,
  • Austerity

    / ɔˈstɛrɪti /, Danh từ: sự khổ hạnh, sự khắc khổ, sự mộc mạc chân phương, Kinh...
  • Austerity budget

    ngân sách khắc khổ,
  • Austerity life

    sinh hoạt đơn sơ,
  • Austerity measures

    biện pháp khắc khổ, các biện pháp thắt chặt (chi tiêu...)
  • Austerity plan

    kế hoạch cắt giảm,
  • Austerity policy

    chính sách cắt giảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top