Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Favourable

Mục lục

/'feivərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thiện chí, thuận, tán thành
a favourable answers
câu trả lời thuận
Thuận lợi
to create favourable conditions for
tạo điều kiện thuận lợi
Hứa hẹn tốt, có triển vọng
Có lợi, có ích
favourable to us
có lợi cho chúng ta

Toán & tin

thuận tiện, tốt

Kỹ thuật chung

tốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top