Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billes” Tìm theo Từ (1.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.209 Kết quả)

  • hồ sơ tạm,
  • / ´billit /, Danh từ: thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ...
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • giá thỏi cán,
  • gia công tinh thỏi cán,
  • máy cán phôi,
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi, máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • / ´filit /, Danh từ: dây băng, dải lụa (để buộc đầu), (y học) băng (để buộc bó vết thương), (kiến trúc) đường chỉ vòng, Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...), thịt...
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • / ´viləs /, Danh từ, số nhiều .villi: (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ, Y học: nhung mao,
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top