Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afar” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, from afar, từ xa, to stand afar off, đứng...
  • Danh từ: aga, thạch trắng, thạch trắng,
  • / ´ægə /, Hóa học & vật liệu: chất làm đông aga, thạch trắng, Kinh tế: thạch trắng,
  • / ´eilə /, Tính từ: (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh,
  • / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb,...
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • ống thạch,
  • nếp cánh, dây chằng cánh,
  • xương vai có cánh,
  • thạchnuôi,
  • thạch lam malachit,
  • thạch tinh bột,
  • thạch phenol,
  • thạch casein,
  • môi trường thạch,
  • vạch cấy trên thạch,
  • bệnh kala azar,
  • thạch lòng trắng trứng,
  • thạch canh đậu,
  • thạchnatri eosin trung hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top