Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ironist” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • cơ chủ vận,
  • / ´a:sənist /, danh từ, kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'zaiənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa phục quốc do thái,
  • / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung: là,
  • / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • Danh từ: sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh,
  • Danh từ: người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ, người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh,
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • như ionize,
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • sự khử sắt, sự loại sắt,
  • Tính từ: chống chủ nghĩa phục quốc ( do thái),
  • phòng là quần áo,
  • / ´aiəniη¸bɔ:d /, danh từ, bàn để đặt quần áo lên mà là ủi,
  • / ´faiər¸aiənz /, danh từ số nhiều, bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)
  • Danh từ: ( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber),
  • Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top