Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn profitably” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Phó từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, she spent the weekend profitably, cô ta sử dụng những ngày cuối tuần rất có ích,...
  • bre/ ´prɒfɪtəbl /, name/ ´prɑ:fɪtəbl /, Tính từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • việc làm ăn có lời,
  • đầu tư có lãi,
  • dự án có sinh lợi,
  • đánh giá dự án,
  • đánh giá dự án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top