- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
值得
Mục lục 1 {deserve } , đáng, xứng đáng 2 {merit } , giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp... -
值得…的
{ deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...) -
值得一看的
{ sightworthy } , đáng xem, nên xem -
值得一读的
{ readable } , hay, đọc được (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ -
值得佩服
{ laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi -
值得佩服的
{ laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi -
值得做的
{ worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công -
值得受赏
{ deserve } , đáng, xứng đáng -
值得嘲弄的
{ derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive -
值得嘲笑的
{ derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười -
值得尊敬的
Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh... -
值得尊重的
{ respectable } , đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể -
值得怀疑的
{ questionable } , đáng ngờ, đáng nghi ngờ -
值得惩戒的
{ disciplinable } , có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật -
值得感谢的
{ thankworthy } , đáng được cảm ơn -
值得报告的
{ reportable } , có thể báo cáo/thông báo/truyền đi -
值得推荐的
{ recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...) -
值得敬慕的
{ adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ -
值得注意的
{ notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa... -
值得注目的
{ noteworthy } , đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.