- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
值得
Mục lục 1 {deserve } , đáng, xứng đáng 2 {merit } , giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp... -
值得…的
{ deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...) -
值得一看的
{ sightworthy } , đáng xem, nên xem -
值得一读的
{ readable } , hay, đọc được (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ -
值得佩服
{ laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi -
值得佩服的
{ laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi -
值得做的
{ worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công -
值得受赏
{ deserve } , đáng, xứng đáng -
值得嘲弄的
{ derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive -
值得嘲笑的
{ derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.