Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 假中轴

    { pseudocolumella } , (sinh vật học) trụ giả
  • 假人

    { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
  • 假像

    { pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình
  • 假公济私

    { job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • 假共生

    { parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả
  • 假内行

    { snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân...
  • 假冒

    { personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác)
  • 假冒人名

    { personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh
  • 假冒的

    { counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • 假冒者

    { personator } , người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • 假勇敢的

    { pot -valiant } , dũng cảm khi say rượu
  • 假包囊

    { pseudocyst } , kén giả
  • 假包膜

    { pseudocapsule } , túi giả
  • 假发

    { periwig } , bộ tóc giả { wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ
  • 假名

    { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh { cryptonym } , tên ẩn giấu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
  • 假品

    { pseudomorph } , dạng giả
  • 假哭

    { snivel } , nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa,...
  • 假善人

    { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • 假声歌手

    { falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé
  • 假妊娠

    { pseudopregnancy } , (y học) tính thụ thai giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top