- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
假中轴
{ pseudocolumella } , (sinh vật học) trụ giả -
假人
{ dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);... -
假像
{ pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình -
假公济私
{ job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để... -
假共生
{ parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả -
假内行
{ snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân... -
假冒
{ personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác) -
假冒人名
{ personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh -
假冒的
{ counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc -
假冒者
{ personator } , người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
188 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemAir Travel
282 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.