- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
假妊娠
{ pseudopregnancy } , (y học) tính thụ thai giả -
假威风
{ panache } , đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b -
假孕
{ pseudocyesis } , sự thụ thai giả -
假定
Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),... -
假定上
{ presumably } , có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ -
假定的
Mục lục 1 {assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa... -
假定继承人
{ heir presumptive } , người thừa kế trước mắt -
假寐
Mục lục 1 {cat-sleep } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 2 {catnap } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 3 {doze } ,... -
假山
{ rockery } , núi giả, núi non bộ -
假底
{ false bottom } , đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
725 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
282 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?