Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

假公济私

{job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức


{jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 假共生

    { parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả
  • 假内行

    { snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân...
  • 假冒

    { personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác)
  • 假冒人名

    { personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh
  • 假冒的

    { counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • 假冒者

    { personator } , người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • 假勇敢的

    { pot -valiant } , dũng cảm khi say rượu
  • 假包囊

    { pseudocyst } , kén giả
  • 假包膜

    { pseudocapsule } , túi giả
  • 假发

    { periwig } , bộ tóc giả { wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ
  • 假名

    { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh { cryptonym } , tên ẩn giấu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
  • 假品

    { pseudomorph } , dạng giả
  • 假哭

    { snivel } , nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa,...
  • 假善人

    { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • 假声歌手

    { falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé
  • 假妊娠

    { pseudopregnancy } , (y học) tính thụ thai giả
  • 假威风

    { panache } , đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b
  • 假孕

    { pseudocyesis } , sự thụ thai giả
  • 假定

    Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
  • 假定上

    { presumably } , có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top