- Từ điển Trung - Việt
假膜
Các từ tiếp theo
-
假若
{ provided } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính... -
假蓝宝石
{ sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia -
假融合
{ pseudomixis } , sự giao phối giả -
假装
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
假装不知者
{ dissimulator } , kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức -
假装不知道
{ dissemble } , che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc),... -
假装不见
{ connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }... -
假装地
{ ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là -
假装学者
{ pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm -
假装学者的
{ pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?