- Từ điển Trung - Việt
偏斜
{decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
{deflect } , làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
{deflexion } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
偏斜的
{ deflective } , lệch, uốn xuống, võng -
偏流
{ leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian -
偏爱
Mục lục 1 {favoritism } , sự thiên vị 2 {favouritism } , sự thiên vị 3 {partiality } , tính thiên vị, tính không công bằng, sự... -
偏父性状的
{ patroclinous } , (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố -
偏狭
{ intolerance } , tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo), tính... -
偏狭地
{ narrowly } , chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí, suýt, suýt nữa -
偏狭的
Mục lục 1 {one-track } , chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận 2 {provincial } , (thuộc) tỉnh,... -
偏瘫的
{ hemiplegic } , (y học) liệt nửa người, (y học) người mắc bệnh liệt nửa người -
偏瘫者
{ hemiplegic } , (y học) liệt nửa người, (y học) người mắc bệnh liệt nửa người -
偏离
{ departure } , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
230 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemAir Travel
292 lượt xemEveryday Clothes
1.376 lượt xemMap of the World
653 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt