- Từ điển Trung - Việt
做多头的
{long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
做夜盗
{ burglarize } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch -
做女王
{ queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân... -
做奶妈授乳
{ wet -nurse } , vú em, vú nuôi, làm vú nuôi cho (em bé) -
做好事的人
{ well -doer } , người làm điều phi -
做姿势传达
{ gesticulation } , khoa tay múa chân -
做姿势表达
{ gesticulate } , khoa tay múa chân (khi nói) -
做姿态的
{ gesticulative } , làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân { gesticulatory } , khoa tay múa chân -
做媒
{ matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) -
做媚眼
{ ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình -
做家务
{ skivvy } , (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemAn Office
233 lượt xemMath
2.090 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.