Các từ tiếp theo
-
偷看
{ peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp... -
偷看者
{ peeper } , người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt -
偷窃
Mục lục 1 {burgle } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch 2 {filch } , ăn cắp, xoáy, móc túi 3 {hook } , cái móc, cái mác, bản... -
偷窃癖地
{ thievishly } , trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp -
偷笑
{ titter } , sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, cười khúc khích -
偷袭
{ surprise } , sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,... -
偷运
{ smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu -
偿付
{ liquidate } , thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh { liquidation } , sự thanh toán (nợ...),... -
偿付能力
{ solvency } , tình trạng có thể trả được nợ -
偿债基金
{ sinking fund } , (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemCars
1.977 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Universe
149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.