Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偿还

Mục lục

{atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội


{compensate } , bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù


{liquidation } , sự thanh toán (nợ...), sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại), (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu


{pay } , trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín


{payment } , sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả, (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt


{recoup } , bồi thường, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)


{redeem } , mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ), chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn (lời hứa...), cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)


{redemption } , sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)


{refund } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)


{reimburse } , hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)


{repay } , trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo


{repayment } , sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp


{return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偿还借款

    { refund } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
  • 傀儡

    Mục lục 1 {lay figure } , người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,...
  • 傀儡领袖

    { figurehead } , hình chạm ở đầu mũi tàu, không có quyền lực thực sự; bù nhìn
  • 傍晚

    Mục lục 1 {dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối,...
  • 傍边

    { adjacency } , sự gần kề, sự kế liền
  • 储于槽中

    { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 储入仓库

    { warehouse } , kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 储备

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được { repertory } , kho (tài liệu, tin tức), (như) repertoire
  • 储备金

    { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 储存

    { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho { store } , sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ,...
  • 储存器

    { packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh...
  • 储户

    { depositor } , người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng
  • 储水池

    { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 储蓄

    Mục lục 1 {deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 储蓄乡艮行

    { savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm
  • 储蓄帐户

    { savings account } , tài khoản tiết kiệm, (Mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
  • 储藏

    { reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước { storage } , sự xếp...
  • 储藏室

    { storeroom } , buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)
  • 储藏所

    { storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho
  • 储藏的食物

    { larder } , chạn, tủ đựng thức ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top