- Từ điển Trung - Việt
偷窃癖地
{thievishly } , trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
偷笑
{ titter } , sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, cười khúc khích -
偷袭
{ surprise } , sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,... -
偷运
{ smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu -
偿付
{ liquidate } , thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh { liquidation } , sự thanh toán (nợ...),... -
偿付能力
{ solvency } , tình trạng có thể trả được nợ -
偿债基金
{ sinking fund } , (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để... -
偿清
{ acquittance } , sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần, biên lai { extinguish } , dập tắt, làm... -
偿还
Mục lục 1 {atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội 2 {compensate } , bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {liquidation... -
偿还借款
{ refund } , sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) -
傀儡
Mục lục 1 {lay figure } , người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Universe
152 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?