- Từ điển Trung - Việt
储存
{garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho
{store } , sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
储存器
{ packet } , gói nhỏ, tàu chở thư ((cũng) packet boat), (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh... -
储户
{ depositor } , người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng -
储水池
{ tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng -
储蓄
Mục lục 1 {deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng... -
储蓄乡艮行
{ savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm -
储蓄帐户
{ savings account } , tài khoản tiết kiệm, (Mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi -
储藏
{ reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước { storage } , sự xếp... -
储藏室
{ storeroom } , buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu) -
储藏所
{ storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho -
储藏的食物
{ larder } , chạn, tủ đựng thức ăn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemA Classroom
174 lượt xemInsects
164 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.