Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

储户

{depositor } , người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 储水池

    { tank } , thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 储蓄

    Mục lục 1 {deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 储蓄乡艮行

    { savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm
  • 储蓄帐户

    { savings account } , tài khoản tiết kiệm, (Mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
  • 储藏

    { reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước { storage } , sự xếp...
  • 储藏室

    { storeroom } , buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)
  • 储藏所

    { storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho
  • 储藏的食物

    { larder } , chạn, tủ đựng thức ăn
  • 储藏的饲料

    { silage } /,ensai\'leiʃn/, sự ủ xilô, thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô, ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
  • 储运损耗

    { outage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu...
  • 储金

    { savings } , (Econ) Tiết kiệm.+ Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại.
  • 催乳的

    { galactagogue } , (y học) làm tăng sữa
  • 催乳药

    { galactagogue } , (y học) làm tăng sữa
  • 催促

    Mục lục 1 {bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự...
  • 催促的

    { urgent } , gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
  • 催促者

    { dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi...
  • 催化作用

    { catalysis } , (hoá học) sự xúc tác
  • 催化剂

    { promoter } , người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một...
  • 催化毒物

    { anticatalyst } , chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác
  • 催吐剂

    Mục lục 1 {emetic } , (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn 2 {vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top