- Từ điển Trung - Việt
储蓄
{deposit } , vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
{deposit money } , (Econ) Tiền gửi ngân hàng.+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
{save } , (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
{stockpile } , kho dữ trữ, dự trữ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
储蓄乡艮行
{ savings bank } , ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm -
储蓄帐户
{ savings account } , tài khoản tiết kiệm, (Mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi -
储藏
{ reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước { storage } , sự xếp... -
储藏室
{ storeroom } , buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu) -
储藏所
{ storehouse } , kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho -
储藏的食物
{ larder } , chạn, tủ đựng thức ăn -
储藏的饲料
{ silage } /,ensai\'leiʃn/, sự ủ xilô, thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô, ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) -
储运损耗
{ outage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu... -
储金
{ savings } , (Econ) Tiết kiệm.+ Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại. -
催乳的
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemAn Office
233 lượt xemMath
2.090 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.