- Từ điển Trung - Việt
催化毒物
Các từ tiếp theo
-
催吐剂
Mục lục 1 {emetic } , (y học) gây nôn, (y học) thuốc gây nôn 2 {vomit } , chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn,... -
催吐的
{ queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn... -
催喷嚏药
{ errhine } , làm hắt hơi, (y học) thuốc hắt hơi -
催嚏剂
{ sternutator } , chất làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi -
催奶剂
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa -
催打喷嚏的
{ sternutative } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây... -
催泪瓦斯
{ lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt -
催泪的
{ lachrymatory } , bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ... -
催涎的
{ salivant } , kích thích tiết nước bọt { sialogogue } , (y học) thuốc lợi nước bọt -
催淫的
{ aphrodisiac } , kích thích tình dục, (y học) thuốc kích thích tình dục
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.416 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBirds
357 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.