- Từ điển Trung - Việt
催嚏剂
{sternutator } , chất làm hắt hơi
{sternutatory } /stə'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
催奶剂
{ galactagogue } , (y học) làm tăng sữa -
催打喷嚏的
{ sternutative } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi { sternutatory } /stə\'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây... -
催泪瓦斯
{ lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt -
催泪的
{ lachrymatory } , bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ... -
催涎的
{ salivant } , kích thích tiết nước bọt { sialogogue } , (y học) thuốc lợi nước bọt -
催淫的
{ aphrodisiac } , kích thích tình dục, (y học) thuốc kích thích tình dục -
催眠
{ hypnosis } , giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên -
催眠分析
{ hypnoanalysis } , phép phân tích bằng thôi miên -
催眠剂
{ soporific } , (y học) gây ngủ (thuốc), (y học) thuốc ngủ -
催眠士
{ hypnotist } , nhà thôi miên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemBikes
724 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.