Các từ tiếp theo
-
催眠术
{ hypnotism } , thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức... -
催眠术师
{ mesmerist } , nhà thôi miên -
催眠术疗法
{ hypnotherapy } , phép chữa bệnh bằng thôi miên -
催眠术的
{ hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên { magnetic } , (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ, (nghĩa... -
催眠状态
{ hypnosis } , giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên { hypnotism } , thuật thôi miên, tình trạng bị thôi miên { mesmerism } , thuật thôi... -
催眠的
Mục lục 1 {hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên 2 {narcotic } , làm mơ mơ màng màng, (thuộc) thuốc... -
催眠药
{ hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên -
催罗
{ dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
催讨
{ dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
傲慢
Mục lục 1 {assumptive } , được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
174 lượt xemCars
1.977 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.