- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
催眠的
Mục lục 1 {hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên 2 {narcotic } , làm mơ mơ màng màng, (thuộc) thuốc... -
催眠药
{ hypnotic } , (thuộc) thôi miên, thuốc ngủ, người bị thôi miên -
催罗
{ dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
催讨
{ dun } , nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi... -
傲慢
Mục lục 1 {assumptive } , được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn... -
傲慢地
Mục lục 1 {arrogantly } , kiêu căng, ngạo mạn 2 {cavalierly } , có phong cách kỵ sĩ 3 {haughtily } , kiêu căng, ngạo mạn 4 {imperiously... -
傲慢态度
{ arrogance } , tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn -
傲慢无礼
{ insult } , lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn... -
傲慢的
Mục lục 1 {arrogant } , kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 2 {assuming } , kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây 3 {bloated... -
傲慢的人
{ bashaw } , Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?