- Từ điển Trung - Việt
催打喷嚏的
{sternutative } /stə'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi
{sternutatory } /stə'nju:tətiv/, làm hắt hơi, gây hắt hơi, thuốc làm hắt hơi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
催泪瓦斯
{ lachrymator } , (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt -
催泪的
{ lachrymatory } , bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ... -
催涎的
{ salivant } , kích thích tiết nước bọt { sialogogue } , (y học) thuốc lợi nước bọt -
催淫的
{ aphrodisiac } , kích thích tình dục, (y học) thuốc kích thích tình dục -
催眠
{ hypnosis } , giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên -
催眠分析
{ hypnoanalysis } , phép phân tích bằng thôi miên -
催眠剂
{ soporific } , (y học) gây ngủ (thuốc), (y học) thuốc ngủ -
催眠士
{ hypnotist } , nhà thôi miên -
催眠学
{ hypnology } , khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ -
催眠曲
{ lullaby } , bài hát ru con
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.