Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
傻气
Xem tiếp các từ khác
-
傻瓜
Mục lục 1 {ass } , con lừa, người ngu, người đần độn 2 {beetle-brain } , người ngu đần, người đần độn 3 {booby } , người... -
傻瓜的
{ goofy } , (từ lóng) ngu, ngốc -
傻的
{ dim -witted } , trì độn, ngu đần { fat -witted } , đần độn, ngu si, ngốc nghếch { foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc... -
傻笑
{ giggle } , tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch,... -
傻笑的
{ giggly } , hay cười rúc rích, hay cười khúc khích -
傻而无知的
{ empty -headed } , đầu óc rỗng tuếch, dốt -
傻话
{ malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn -
傻里傻气的
{ farcical } , (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề, nực cười; lố bịch -
像
{ simulacrum } , hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt -
像…一样
{ As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemCars
1.967 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- 0 · 11/04/21 04:28:14
-
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?
- Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ?https://www.google.com/search?q=closed-back+jewelry+settings&rlz=1C1GGRV_enVN943VN943&sxsrf=ALeKk025C00prK-glgUFo4i_qcoIE0VEdQ:1617444003695&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=2ahUKEwiyy6K66OHvAhXLFIgKHbhGDrQQ_AUoAXoECAEQAw&biw=1536&bih=722#imgrc=J9nBXTcDcZihHMHuy Quang đã thích điều này