- Từ điển Trung - Việt
像
Các từ tiếp theo
-
像…一样
{ As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần,... -
像太阳的
{ sunlike } , như mặt trời, như ánh nắng -
像女人的
{ womanlike } , như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà -
像小妖精的
{ puckish } , tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh -
像幻影地
{ visionally } , trạng từ, xem vision -
像形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) -
像教友派的
{ quakerish } , giống như tín đồ phái Quây,cơ (trong cách ăn mặc, nói chung) -
像标
{ icon } , tượng, hình tượng, thần tượng, (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng -
像狼的
{ wolfish } , (thuộc) chói sói; như chó sói, tham tàn, hung ác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói -
像珍珠一般
{ pearl -white } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemA Classroom
174 lượt xemInsects
164 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.