Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

充足

Mục lục

{ampleness } , sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật


{amplitude } , độ rộng, độ lớn, (vật lý) độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)


{enough } , đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai, quá đủ, đủ, khá


{plenitude } , sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 充足地

    { amply } , dư dả, đầy đủ
  • 充足的

    Mục lục 1 {ample } , rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật 2 {amplification } , sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại 3...
  • { tera } , Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000)
  • 兆伏

    { megavolt } , (vật lý) Mêgavon
  • 兆位

    { megabit } , mêgabit (một triệu bit)
  • 兆兆字节

    { TB } , bệnh lao (tuberculosis)
  • 兆吨

    { megaton } , triệu tấn, sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
  • 兆周

    { megacycle } , Mêgaxic
  • 兆字节

    { MB } , Viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes)
  • 兆欧姆

    { megohm } , (vật lý) Mêgôm
  • 兆焦耳

    { megajoule } , mêgajun
  • 兆瓦特

    { megawatt } , (vật lý) Mêgaoat
  • 兆赫

    { megahertz } , Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để...
  • 先买

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
  • 先买权

    { preemption } , sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn...
  • 先买权的

    { preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
  • 先买的

    { preemptive } , được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
  • 先于

    { Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 先人

    { forefathers } , tổ tiên, ông cha
  • 先付

    { prepay } , trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) { prepayment } , sự trả trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top