Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公安

{police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an, khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an), (nghĩa bóng) giữ trật tự, cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公寓住宅

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寓房间

    { apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • 公寸

    { decimeter } , đêximet { decimetre } , đêximet
  • 公尺

    { meter } , cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre { metre } , vận luật...
  • 公尺的

    { Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric
  • 公山羊的

    { caprine } , (thuộc) dê; giống con dê
  • 公差

    { tolerance } , lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc
  • 公布

    Mục lục 1 {blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố,...
  • 公布任命

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
  • 公布联邦制

    { federate } , (như) federative, tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang
  • 公平

    Mục lục 1 {candour } , tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị 2 {dispassion } , thái độ...
  • 公平地

    { equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều { impartially } , công bằng, không thiên vị, vô tư { liberally } , tùy tiện, tùy...
  • 公平的

    Mục lục 1 {disinterested } , vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ...
  • 公开

    Mục lục 1 {airing } , sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió,...
  • 公开反对

    { beard } , râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách...
  • 公开地

    { overtly } , công khai, không úp mở
  • 公开声明

    { outgiving } , lời tuyên bố, phát biểu, bộc lộ hẳn ra
  • 公开宣布

    { profession } , nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng))...
  • 公开宣布的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
  • 公开宣言

    { preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top