Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{pawn } , con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 兵变

    { mutiny } , cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
  • 兵器

    { enginery } , máy móc { weapon } , vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 兵器制造者

    { armorer } , nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 兵学

    { strategics } , khoa học chiến lược
  • 兵工厂

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 兵役免除税

    { scutage } , (sử học) tiền triều cống
  • 兵法

    { strategics } , khoa học chiến lược { tactics } , (quân sự) chiến thuật, sách lược
  • 兵种

    { corps } , (quân sự) quân đoàn, đoàn
  • 兵舍

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 兵营

    Mục lục 1 {barracks } , trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được...
  • 兵蚁

    { soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ...
  • 其他人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其他的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
  • 其他的人

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 其余

    { etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh
  • 其余者

    { rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn),...
  • 其凝乳

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top