Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分裂性的

{disruptive } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng


{fissile } , có thể tách ra được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分裂果

    { schizocarp } , (thực vật học) quả nứt; quả nẻ
  • 分裂植物

    { schizophyte } , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời
  • 分裂球

    { blastomere } , (sinh học) phôi bào
  • 分裂生殖的

    { fissiparous } , (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi
  • 分裂的

    Mục lục 1 {disrupt } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ 2 {divided } , phân chia 3 {divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà...
  • 分裂繁殖

    { fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt
  • 分裂组织

    { meristem } , (sinh vật học) mô phân sinh
  • 分裂者

    { divider } , người chia, máy phân, cái phân, (số nhiều) com,pa
  • 分解

    Mục lục 1 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {analysis } , sự phân tích,...
  • 分解为因子

    { factorize } , tìm thừa số của (một số)
  • 分解代谢

    { catabolism } , (sinh vật học) sự dị hoá
  • 分解性

    { resolvability } , tính phân giải, tính dung giải
  • 分解检查

    { overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại...
  • 分解淀粉的

    { diastatic } , (hoá học) điastaza
  • 分解的

    { exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
  • 分解者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { disintegrator } , máy nghiền
  • 分词

    { participle } , (ngôn ngữ học) động tính từ { undersold } , bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)
  • 分词的

    { participial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ
  • 分谐波频率

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分谐频

    { subfrequency } , tần số phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top