Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

千斤顶

{jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn không tay (của lính), bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack), Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn), người con trai, gã ((cũng) Jack), (như) jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack), (đánh bài) quân J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến, (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh, (động vật học) cá chó nhỏ, (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack), máy để quay xiên nướng thịt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light), nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào, đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp, ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...), săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn, bỏ, từ bỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 千比特

    { Kilobit } , 1024 bit thông tin
  • 千的七乘方

    { sexillion } , (Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu, (Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy { sextillion } , (Anh, Đức) một triệu...
  • 千的九次方

    { octillion } , (Anh,Đức) một triệu luỹ thừa 8, (Mỹ,Pháp) một nghìn luỹ thừa 9
  • 千真万确地

    { flagrantly } , trắng trợn, rành rành
  • 千福年的

    { millennial } , gồm một nghìn; nghìn năm
  • 千篇一律的

    { machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy { reach -me-down } , (từ lóng) may sẵn (quần áo), (từ...
  • 千足虫

    { millepede } , (động vật học) động vật nhiều chân
  • 千里光

    { groundsel } , cây cúc bạc
  • 千里眼

    { clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt
  • 千里眼的人

    { clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái...
  • 千金

    { senhorita } , cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha) { senorita...
  • 千钧一发

    { close call } , (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • 千鸟类

    { plover } , (động vật học) chim choi choi
  • 升于桅顶

    { masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban...
  • 升任

    { preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp
  • 升华

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 升华物

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 升序

    { ascending order } , (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần
  • 升级

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 升起

    Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top