- Từ điển Trung - Việt
反向的
{retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược
{Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
{reversed } , đảo ngược; nghịch đảo
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
反启蒙主义
{ obscurantism } , chính sách ngu đần -
反告
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反周期
{ antiperiodic } , (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ, (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ -
反响
Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí... -
反响的
Mục lục 1 {resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng 2 {resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh),... -
反唇相讥
{ recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau -
反噪声
{ antinoise } , (Tech) chống ồn -
反圣职者的
{ anticlerical } , chống giáo hội -
反地道
{ countermine } , mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, đặt mìn chống mìn, dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng... -
反复
Mục lục 1 {dartle } , cứ phóng, cứ lao tới 2 {gemination } , sự sắp thành đôi 3 {Iteration } , sự nhắc đi nhắc lại, tính lặp...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.670 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemFruit
282 lượt xemCars
1.981 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-