Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

取得

Mục lục

{achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện


{acquire } , được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được


{acquirement } , sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)


{derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ


{fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm


{have } , có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp


{procure } , kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...), làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm


{taking } , sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, (số nhiều) tiền thu, (y học) sự lấy (máu), hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ, (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen


{trover } , (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取得资格

    { habilitate } , xuất vốn để khai khác (mỏ...), chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại...
  • 取得进展

    { get ahead } , tiến lên phía trước, tiến bộ, vượt những người khác
  • 取掉卵巢

    { spay } , cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)
  • 取暖

    { bask } , phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
  • 取来

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 取模函数

    { mod } , thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang...
  • 取消

    Mục lục 1 {abolish } , thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ 2 {abolishment } , sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ 3 {abrogate } , bãi...
  • 取消前言

    { recantation } , sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)
  • 取消命名

    { unnamed } , không tên, vô danh
  • 取消的

    { revocatory } , huỷ bỏ, thủ tiêu
  • 取消选择

    { deselect } , loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội { unselect } , không lựa chọn, không chọn...
  • 取物人

    { fetcher } , fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
  • 取笑

    { horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần...
  • 取笑地

    { mockingly } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
  • 取缔

    { ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày...
  • 取缔不严的

    { wide -open } , mở rộng, trống, trống tri, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)
  • 取自尿中的

    { uric } , (hoá học) uric
  • 取舍

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 取高利

    { usurious } , nặng l i
  • 受…引渡

    { extradite } , trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top