Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吐痰的人

{spitter } , người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吐白沫

    { foam } , bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, sủi bọt, có bọt, đầy rượu,...
  • 吐露

    Mục lục 1 {babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách...
  • 吐露心事

    { unbosom } , thổ lộ, bày tỏ
  • Mục lục 1 {face } , mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,...
  • 向…丢雪球

    { snowball } , hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, ném (nhau) bằng hòn tuyết
  • 向…传教

    { mission } , sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ,...
  • 向…作信号

    { Signal } , dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu,...
  • 向…保证

    { assure } , làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
  • 向…扑过去

    { go at } , (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh, làm việc hăng hái
  • 向…挑战

    { challenge } , (quân sự) tiếng hô \"đứng lại\" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu...
  • 向…提议

    { propose } , đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích), đề nghị nâng cốc chúc, đề...
  • 向…欢呼

    { hail } , mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá),...
  • 向…求爱

    { woo } , tán, ve, chim (gái), (văn học) cầu hôn, dạm hỏi, nài nỉ, tán tỉnh, (nghĩa bóng) theo đuổi, tán gái, ve gái, chim gái,...
  • 向…致意

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 向…讲演

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 向…请教

    { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận,...
  • 向…调情

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 向…靠近

    { approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)...
  • 向上

    Mục lục 1 {Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng,...
  • 向上举的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top