- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
吝啬
Mục lục 1 {chariness } , sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...) 2 {cheeseparing } , sự chi li trong chi... -
吝啬地
Mục lục 1 {begrudgingly } , ghen tị, thèm muốn 2 {illiberally } , hẹp hòi, bần tiện 3 {meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn... -
吝啬的
Mục lục 1 {chary } , thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...) 2 {curmudgeonly } , thô lỗ, cộc cằn 3 {footling... -
吝啬的家伙
{ meanie } , anh chàng keo kiệt { meany } , như meanie -
吝啬鬼
Mục lục 1 {cheapskate } , (Mỹ) người keo kiệt 2 {churl } , (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người... -
吝惜
{ begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì) { grudge } , mối ác cảm, mối hận thù,... -
吞下
{ gulp } , ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không... -
吞咽
{ deglutition } , sự nuốt { gulp } , ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng { swallow } , (động vật học)... -
吞咽困难
{ dysphagia } , (y học) chứng nuốt khó -
吞噬体
{ phagosome } , thể thực bào -
吞噬小体
{ phagosome } , thể thực bào -
吞没
Mục lục 1 {devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy,... -
吞火魔术师
{ fire -eater } , người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng -
吞食
{ devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau... -
吟味
{ perusal } , sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...) -
吟咏
{ intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu { intone } , ngâm, phát âm có ngữ điệu -
吟唱
{ chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh, (từ lóng)... -
吟唱者
{ chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter) -
吟唱诗篇的
{ psalmodic } , (thuộc) thuật hát thánh ca -
吟游诗人
{ bard } , (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Xếch,xpia, giáp (sắt cho) ngựa { gleeman } , (từ cổ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.