Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回水

{backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, sự mất sức do nước đẩy ngược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回流

    { refluence } , sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu)
  • 回溯

    Mục lục 1 {backdate } , tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá...
  • 回溯法

    { backtracking } , (Tech) tìm ngược, truy tích nghịch
  • 回火

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 回答

    Mục lục 1 {answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời...
  • 回答的

    { respondent } , trả lời, đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, (pháp lý) người bị cáo (trong vụ...
  • 回答者

    { answerer } , người trả lời, người đáp lại
  • 回纥族的

    { uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • 回纥族语

    { uigur } , người Duy Ngô Nhĩ, tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • 回纹装饰

    { fretwork } , công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
  • 回肠

    { ileum } , (giải phẫu) ruột hồi
  • 回肠炎

    { ileitis } , chứng viêm ruột hồi
  • 回肠造口术

    { ileostomy } , (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi
  • 回落

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跌

    { run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
  • 回跳

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 回踢

    { recalcitrate } , (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
  • 回车

    { carriage return } , (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi),...
  • 回车键

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 回转

    Mục lục 1 {circumgyrate } , xoay quanh; đi quanh 2 {circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh 3 {gyration } , sự hồi chuyển, sự xoay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top