Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

田赋

{cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi


{sess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 田间的

    { Field } , đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê),...
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 由…决定的

    { dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 由…到…

    { betwixt } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, nửa nọ nửa kia
  • 由…制成的

    { of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ...
  • 由…构成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…组成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…转交

    { c } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 由于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 由于反射的

    { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), lò phản xạ, lò lửa quặt
  • 由于热的

    { thermic } , nhiệt
  • 由于结婚

    { matrimonial } , (thuộc) hôn nhân
  • 由八组成的

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 由加利树

    { eucalypt } , (thực vật) cây bạch đàn
  • 由可靠方面

    { credibly } , tin được, đáng tin
  • 由四组成的

    { foursome } , (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 由壳而成的

    { shelly } , (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò
  • 由於

    { inasmuch as } , vì, bởi vì
  • 由是

    { ergo } , ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
  • 由来

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { whence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top