- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
皮鞭
Mục lục 1 {blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài) 2 {knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da 3 {thong... -
皱
Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò... -
皱叶甘蓝
{ savoy } , (thực vật học) cải Xa,voa -
皱状
{ corrugation } , sự gấp nếp; sự nhăn lại -
皱痕
{ crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn... -
皱眉
{ frown } , sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,... -
皱眉头
{ scowl } , sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà... -
皱眉头的
{ beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm -
皱纹
Mục lục 1 {furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn,... -
皱纹多的
{ creasy } , nhăn, nhàu -
皱纹的
{ wrinkled } , nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo) -
皱缩
{ crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng -
皱缩压制
{ crimping } , (Tech) bóp chân/đầu nối -
皱缩的
{ weazen } , khô xác, nhăn nheo { wizened } , khô xác, nhăn nheo -
皱胃
{ abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại) -
皱褶
{ goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong... -
皱褶的
{ crapy } , như nhiễu -
皱起
{ purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật... -
皱起的
{ pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó -
皱边
{ frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.