- Từ điển Trung - Việt
相差
{discrepancy } , sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
相差的
{ discrepant } , khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau -
相差计
{ phasemeter } , pha kế -
相应
{ correspond } , xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ {... -
相应地
{ accordingly } , do đó, vì vậy, cho nên, (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh), (+ as) (như) according as -
相应物
{ counterpart } , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,... -
相应的
Mục lục 1 {commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với 2 {homologous } , tương đồng, tương ứng, (hoá học)... -
相异
{ dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,... -
相异点
{ dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,... -
相异的
{ dissimilar } , không giống, khác, (toán học) không đồng dạng -
相当
Mục lục 1 {good } , tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?