Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{behold } /bi'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý


{eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng


{lo } , (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa,(đùa cợt) trông lạ chưa kìa


{look } , cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap


{Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết, ghi, đọc nghe như, biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện, đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru, đọc tiếp, đọc to, đọc từ đầu đến cuối, đọc hết, đọc từ đâu đến cuối, đọc lại, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...), nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng, tìm hiểu ẩn ý, đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời, đọc sách để ngủ, nhìn thoáng cũng biết là người thế nào, biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai, (xem) lesson, sự đọc (sách báo), thời gian dành để đọc (sách báo), có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về


{SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục


{view } , sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về


{viewing } , sự xem phim, sự kiểm tra hình ảnh


{watch } , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看不出地

    { invisibly } , không thấy được, vô hình
  • 看不懂的书

    { closed book } , điều biết rất ít, điều mù tịt
  • 看不清的

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng
  • 看不见

    { disappearance } , sự biến đi, sự biến mất { invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể...
  • 看不见地

    { invisibly } , không thấy được, vô hình
  • 看不见的

    Mục lục 1 {indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ 2 {invisible } , không thể trông thấy được, tính vô...
  • 看不见的物

    { invisible } , không thể trông thấy được, tính vô hình, không thể gặp được (ở một lúc nào đó), vật không nhìn thấy...
  • 看不起

    { subordination } , sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng
  • 看似聪明的

    { owlish } , như cú, giống cú, trông nghiêm nghị, trông quạu cọ
  • 看作

    { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp...
  • 看做人

    { personify } , nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện thân của
  • 看出

    { descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy { espy } , trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy
  • 看到

    { behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý { take in } , tiếp đón; nhận cho ở trọ
  • 看台

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 看商店橱窗

    { window -shop } , (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)
  • 看在…份上

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 看守

    Mục lục 1 {guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 看守人

    Mục lục 1 {caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) 2 {keeper } , người giữ, người gác, người bảo quản,...
  • 看守者

    { minder } , người giữ, người coi, đứa bé gửi người nuôi hộ
  • 看得见

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top