- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
精液
Mục lục 1 {ejaculate } , thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...) 2 {milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch... -
精液学
{ spermatology } , tinh trùng học ((cũng) spermology) -
精液的
{ seminal } , (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, có thể sinh sản được, còn phôi thai, còn trứng nước... -
精灵
{ genius } , (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản... -
精炼
Mục lục 1 {fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ,... -
精炼业者
{ smelter } , thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại -
精炼厂
{ refinery } , nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...) -
精炼机
{ refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại) -
精炼炉
{ finery } , quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự, (kỹ thuật) lò... -
精炼的
{ refined } , nguyên chất (vàng), đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người) -
精炼者
{ refiner } , máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại) -
精疲力竭的
{ spent } , mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn lụi -
精益求精的
{ excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ) -
精确
Mục lục 1 {exactitude } , tính chính xác, tính đúng đắn 2 {precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ... -
精确地
Mục lục 1 {accurately } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {precisely } , đúng, chính xác, đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong... -
精确地找到
{ pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn... -
精确度
{ accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác { precision } , sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác;... -
精确性
{ exactness } , tính chính xác, tính đúng đắn -
精确的
Mục lục 1 {accurate } , đúng đắn, chính xác, xác đáng 2 {exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp,... -
精确计量
{ gauge } , máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.