Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

索赔

{claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 索道

    { funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật...
  • 紧凑

    { compaction } , (Tech) ép, nén
  • 紧凑的

    { compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • 紧化

    { compactification } , (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac, onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)
  • 紧压

    { coarctation } , sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp
  • 紧压的感觉

    { constriction } , sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại
  • 紧固度

    { tautness } , tính căng, tình trạng tốt, tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng
  • 紧密

    { closeness } , sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt,...
  • 紧密地

    { closely } , gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
  • 紧密度

    { compactness } , tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích
  • 紧密接触

    { impinge } , đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm
  • 紧密的

    { compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • 紧张

    Mục lục 1 {intension } , độ cao; đọ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết...
  • 紧张不安的

    { nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí,...
  • 紧张地

    { tensely } , một cách căng thẳng
  • 紧张度

    { tensity } , tình trạng căng, tính căng thẳng
  • 紧张症

    { catatonia } , chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý
  • 紧张的

    Mục lục 1 {intense } , mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy...
  • 紧急

    Mục lục 1 {exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp 2 {exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp;...
  • 紧急事件

    { exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp { exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top