Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

约摸

{some } , nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 约数

    { divisor } , số chia, cái chia, ước số { submultiple } , (toán học) ước số
  • 约旦

    { Jordan } , ùi màng để đi đái đêm)
  • 约旦河

    { Jordan } , ùi màng để đi đái đêm)
  • 约束

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 约束力

    { sanction } , sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình...
  • 约瑟

    { joseph } , người đàn ông chay tịnh, áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18)
  • 约略

    { ratherish } , hơi
  • 约等于

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 约翰

    { John } , nhà vệ sinh
  • { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级别

    { Level } , ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 级名簿

    { class -list } , bản liệt kê kết quả theo thứ hạng
  • 级数

    { progression } , sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số { series }...
  • 级联效应

    { cascading } , (Tech) nối tầng
  • 级连

    { concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp, (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
  • 级长

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 纨绔习气

    { foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện
  • 纨绔子弟

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 纨绔的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 纪元

    { ERA } , thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top