Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

级数

{progression } , sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số


{series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 级联效应

    { cascading } , (Tech) nối tầng
  • 级连

    { concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp, (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
  • 级长

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 纨绔习气

    { foppery } , tính công tử bột, tính thích chưng diện
  • 纨绔子弟

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 纨绔的

    { foppish } , công tử bột, thích chưng diện
  • 纪元

    { ERA } , thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
  • 纪年表

    { annals } , (sử học) biên niên
  • 纪年表编者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 纪年铭

    { chronogram } , cách dùng chữ cái hoa để ghi năm
  • 纪录影片

    { document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp...
  • 纪录的

    { documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu
  • 纪律

    { discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 纪念

    Mục lục 1 {commemorate } , kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm 2 {commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng...
  • 纪念品

    { keepsake } , vật lưu niệm, (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm { remembrancer } , kỷ niệm; cái nhắc nhở; người...
  • 纪念品盒

    { locket } , mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)
  • 纪念地

    { monumentally } , cực kỳ, hết sức
  • 纪念堂

    { memorial } , (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 纪念文集

    { festschrift } , số nhiều festschriften, festschrifts, tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả
  • 纪念柱

    { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top