Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细长

{slightness } , tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细长三角旗

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon { pennon } , cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 细长披肩

    { pelerine } , áo choàng (đàn bà)
  • 细长的

    Mục lục 1 {gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh 2 {lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) 3 {lathy } , mỏng mảnh...
  • 细长的孔

    { slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn...
  • 细长的茎

    { cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 细长足的

    { spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện
  • 细雨

    { drizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi { mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn,...
  • 细面条

    { vermicelli } , bún, miến
  • 细颈瓶

    { flask } , túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da,...
  • 细香葱

    { chive } , một loại lá thơm dùng làm gia vị
  • 细麻布的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 织余

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织入的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 织品

    { stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn,...
  • 织女星

    { vega } , sao Vêga, sao Bạch Minh
  • 织布工

    { weaver } , người dệt vải, thợ dệt
  • 织布机

    { loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 织成两层的

    { two -ply } , kép (áo...)
  • 织成棱纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top