Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

经营

Mục lục

{administration } , sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)


{business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn


{deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử


{keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu


{manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách


{management } , sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới


{prosecution } , sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 经营保险业

    { underwrite } , ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
  • 经营农牧业

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 经营批发业

    { wholesale } , (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) c lô, c khối, (thưng nghiệp) buôn, sỉ, (nghĩa bóng) quy mô...
  • 经营牧场

    { ranch } , trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi
  • 经营的

    { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận,...
  • 经营者

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 经费

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
  • 经过

    Mục lục 1 {get by } , đi qua 2 {go by } , đi qua; trôi qua (thời gian), làm theo, xét theo 3 {party } , đảng, đảng Cộng sản, sự...
  • 经过北极的

    { transpolar } , qua các vùng địa cực
  • 经过的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 经过考虑地

    { advisedly } , có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • 经过陆地的

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经遗传而得

    { inherit } , hưởng, thừa hưởng, thừa kế, là người thừa kế
  • 经陆路

    { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền
  • 经院哲学

    { scholasticism } , triết học kinh viện
  • 经验

    { experience } , kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được...
  • 经验上的

    { experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
  • 经验不够的

    { bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn
  • 经验丰富的

    { practised } , thực hành nhiều, có kinh nghiệm { seasoned } , dày dạn, thích hợp để sử dụng { veteran } , người kỳ cựu, (từ...
  • 经验主义

    { empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top