Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

臂章

{armband } , băng tay


{brassard } , băng tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臂钏

    { armlet } , băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ
  • 臆想

    { drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức...
  • 臆断

    { forejudge } , xử trước; quyết định trước
  • 臆测

    { surmise } , sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
  • 臣下

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣下的

    { liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)...
  • 臣民

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • { from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của...
  • 自…以后

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自…以来

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自上面的

    { superincumbent } , nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên
  • 自东的

    { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
  • 自主

    { freedom } , sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có...
  • 自主地

    { allodium } , thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)
  • 自主权

    { liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,...
  • 自主的

    { independent } , độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để...
  • 自以为是的

    { self -righteous } , tự cho là đúng đắn { smug } , thiển cận mà tự mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ,(ngôn ngữ...
  • 自任不凡的

    { pretentious } , tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
  • 自任的

    { self -styled } , tự xưng, tự cho
  • 自传

    { autobiography } , sự viết tự truyện, tự truyện { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top